MÁY NGHIỀN BI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật Kí hiệu
Ф900×1800 Ф900×3000 Ф1200×2400
1 Tốc độ quay (vòng/phút) 36 ÷ 38 36 36
2 Lượng chứa của thùng (tấn) 1,5 2,7 3
3 Cỡ nguyên liệu vào (mm) £ 20 £ 20 £ 25
4 Cỡ nguyên liệu ra (mm) 0,075 ÷ 0,89 0,075 ÷ 0,89 0,075 ÷ 0,6
5 Sản lượng (tấn/h) 0,.65 ÷ 2 1,1 ÷ 3.5 1,6 ÷ 5
6 Công suất mô tơ (kW) 18,5 22 37
7 Trọng lượng (tấn) 5,5 6,7 12.8