SẢN XUẤT ỐNG BÊ TÔNG CÁC LOẠI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Ống bê tông Ф300 x 2000
2 Ống bê tông Ф400 x 2000
3 Ống bê tông Ф500 x 4000
4 Ống bê tông Ф600 x 4000
5 Ống bê tông Ф1000 x 1000
6 Ống bê tông Ф1250 x 1000 – B140
7 Ống bê tông Ф1250 x 1000 – B120
8 Ống bê tông Ф1500 x 1000 – B140
9 Ống bê tông Ф2000 x 1000 – B160
10 Ống bê tông Ф2000 x 1000 – B200

 

MÁY XÚC LẬT HÔNG VMC E500-1

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật Số liệu
1 Dung tích gầu lớn nhất (m3) 0,6
2 Áp lực của xích trên nền (MPa) 0,09
3 Lực nâng cần (KN) 100
4 Lực kéo định mức (KN) 35
5 Lực kéo lớn nhất (KN) 50
6 Tốc độ di chuyển lớn nhất (km/giờ) 2,2
7 Khối lượng máy (tấn) 8
8 Kích thước: Dài x Rộng x Cao (mm) 4910 x 1530 x 2810
9 Góc quay cần gầu ± 250
10 Độ dốc tương đối mặt đường máy di chuyển 160
11 Góc dỡ tải lớn nhất 500

 

MÁY NGHIỀN BI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật Kí hiệu
Ф900×1800 Ф900×3000 Ф1200×2400
1 Tốc độ quay (vòng/phút) 36 ÷ 38 36 36
2 Lượng chứa của thùng (tấn) 1,5 2,7 3
3 Cỡ nguyên liệu vào (mm) £ 20 £ 20 £ 25
4 Cỡ nguyên liệu ra (mm) 0,075 ÷ 0,89 0,075 ÷ 0,89 0,075 ÷ 0,6
5 Sản lượng (tấn/h) 0,.65 ÷ 2 1,1 ÷ 3.5 1,6 ÷ 5
6 Công suất mô tơ (kW) 18,5 22 37
7 Trọng lượng (tấn) 5,5 6,7 12.8

 

MÁY KHOAN XOAY CẦU CBШ 250

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Đường kính lỗ khoan (mm) 250 ÷ 270
2 Chiều sâu lỗ khoan (m) 32
3 Tốc độ quay dụng cụ khoan (vòng/phút) 120
4 Vận tốc khoan (m/phút) 0 ÷ 3
5 Lưu lượng khí nén (m3/phút) 32
6 Áp lực khí nén (MPa) 0,8
7 Vận tốc di chuyển (km/h) 1,14
8 Góc vượt dốc lớn nhất khi hạ tháp khoan để di chuyển 12 º
9 Áp lực xích lên nền (MPa) 0,12
10 Kích thước máy khi dựng thẳng đứng tháp khoan (m) 10,5 x 5,7 x 6
11 Kích thước máy khi hạ tháp khoan (m) 15,6 x 5,7 x 6
12 Trọng lượng máy (tấn) 85

 

CHẾ TẠO MÁY CẤP LIỆU LẮC CÁC LOẠI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

TT

                       Loại máy

 

275 tấn/h 385 tấn/h
Thông số

kỹ thuật

1 Kích thước bao (mm) 3965 x 1130 x 1086 4240 x1350 x 1110
2 Năng suất (tấn/giờ) 275 385
3 Hành trình làm việc (mm) 180 180
4 Góc làm việc sàng lắc (0) 6 6
5 Mã hiệu động cơ 3K132S4 3K160S4
6 Công suất động cơ (kW) 5,5 11
7 Tốc độ động cơ (v/ph) 1460 1460
8 Điện áp 380V – 50Hz 380/660V-50Hz
9 Mã hiệu hộp giảm tốc ZSY160-31,5-IV ZSY160-31,5-IV
10 Tỉ số truyền 31,5 31,5

 

GIÁ THỦY LỰC DI ĐỘNG 800

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Chiều cao MAX/MIN (mm) 2500/1700
2 Chiều dài (mm) 2260
3 Chiều rộng (mm) 644
4 Hành trình tiến của giá, dầm tiến gương (mm) 800
5 Khối lượng giá (kg) 996
6 Lực chống ban đầu (KN) 628
7 Lực chống làm việc (KN) 1200
8 Áp lực nền (MPa) 0,44
9 Áp suất trạm bơm (MPa) 19,6
10 Góc giới hạn dốc lò chợ 45o

 

GIÁ KHUNG THỦY LỰC GK1600/1.6/2.4/HT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Chiều cao MAX/MIN (mm) 2400/1600
2 Chiều dài (mm) 2950
3 Chiều rộng (mm) 960
4 Hành trình tiến của giá, dầm tiến gương (mm) 800
5 Khối lượng giá (kg) 2025
6 Lực chống ban đầu (KN) 950
7 Lực chống làm việc (KN) 1600
8 Áp lực nền (MPa) 0,44
9 Áp suất trạm bơm (MPa) 31,5
10 Góc giới hạn dốc lò chợ £ 35o

 

GIÁ CHUYỂN HƯỚNG TOA XE HÀNG – ĐƯỜNG SẮT CHUYÊN DÙNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Loại giá AT30B – 00.00 AT30 – 00.00
Thông số kỹ thuật
1 Khổ đường (mm) 1000 1000
2 Cự ly trục (mm) 1700 1700
3 Đường kính bánh xe (mm) 780 780
4 Bán kính đường cong thông qua nhỏ nhất (m) 60 60
5 Tốc độ lớn nhất (km/h) 60 60
6 Tải trọng trục (tấn) 14 14
7 Loại ổ bi 5” x 9” 5” x 9”
8 Loại xà hãm Cơ cấu treo Cơ cấu trượt