CHẾ TẠO BÁNH VÍT ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 6,3M; MÔ ĐUN 32 TRÊN MÁY PHAY RĂNG 5343
THÔNG SỐ KỸ THUÂT
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Khối lượng chi tiết (kg) | 10.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUÂT
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Khối lượng chi tiết (kg) | 10.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Các loại bánh răng trụ, răng chữ “V” liền
Có thể gia công chế tạo các bánh răng vật liệu bằng gang mô đun đến m50 |
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Các loại bánh răng trụ, răng chữ “V” liền
Có thể gia công chế tạo các bánh răng vật liệu bằng gang mô đun đến m50 |
TT |
Loại
|
B650 | B800 | B1000 | B1200 |
Thông số
kỹ thuật |
|||||
1 | Năng suất (tấn/giờ) | 30 ÷ 60 | 30 ÷ 350 | 250 ÷ 650 | 650 ÷ 1200 |
2 | Chiều dài (m) | 35 ÷ 50 | 40 ÷ 150 | < 300 | < 250 |
3 | Tốc độ (m/s) | 1,2 ÷ 1,6 | 1,25 ÷ 1,6 | 1,6 | < 2,5 |
4 | Độ dốc (0) | 0 ÷ 6 | 0 ÷ 6 | 0 ÷ 16 | 0 ÷10 |
5 | Chiều rộng dây băng (mm) | 650 | 800 | 1000 | 1200 |
6 | Khoảng cách giá đỡ con lăn giảm chấn (mm) | 400 | 400 | 400 | 400 |
7 | Khoảng cách giá đỡ con lăn trên (mm) | 1000 | 1000 | 1000 | 800 ÷ 1200 |
8 | Khoảng cách giá đỡ con lăn dưới (mm) | 2500 | 2500 | 2500 | 2000 ÷ 3000 |
9 | Vật liệu đầu vào | Than, quặng | Than, quặng | Than, quặng | Than, quặng |
10 | Công suất động cơ (kW) | 7,5÷15 | 5,5÷45 | 45÷85 | 45÷75 |
11 | Tốc độ động cơ (v/ph) | 1450 | 1450 | 1450 | 1450 |
12 | Điện áp | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz |