CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP CỘT CHỐNG 1 CHIỀU DW

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

TT

                        Loại cột

 

DW28 DW25 DW22 DW20 DW18 DW16
Thông số

kỹ thuật

1 Áp lực làm việc (KN) 250 250 300 300 300 300
2 Áp suất dung dịch (MPa) 31,8 31,8 38,2 38,2 38,2 38,2
3 Lực căng thấp nhất (KN) 115 ÷ 157
4 Áp suất bơm dung dịch (MPa) 15 ÷ 20
5 Độ cao lớn nhất (mm) 2800 2500 2200 2000 1800 1600
6 Độ cao nhỏ nhất (mm) 2000 1700 1440 1235 1105 1000
7 Hành trình làm việc (mm) 800 800 800 765 695 600
8 Dung dịch sử dụng Chứa thuốc kết tủa M10 (hoặc chứa thuốc kết tủa MTD) 1 ÷ 5% dung dịch
9 Tổng khối lượng có dịch/không có dịch (kg) 68/58 63/58 60/55 52/48 49/47 42/40

 

CHẾ TẠO CỔNG TRỤC POCTIQUE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT                                                 Loại Cổng trục Portique 7T – 40m Cổng trục 20T Cầu trục lăn 5T
Thông số kỹ thuật
1 Kích thước: Dài x cao (m) 50 x 14 20 x 12 11 x 8
2 Khẩu độ ray (m) 40 16 10,8
3 Sức nâng (tấn) 7 20 5
4 Chiều cao nâng hàng (m) 11 7 7

 

CHẾ TẠO MÁY SẤY ĐƯỜNG CHO CÁC NHÀ MÁY ĐƯỜNG CÔNG SUẤT 8.000 TẤN/NGÀY

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Chiều dài (mm) 14.000
2 Đường kính (mm) 3504
3 Trọng lượng (tấn) 40

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP BÌNH CHÂN KHÔNG CHO NHÀ MÁY ĐƯỜNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Dung tích (m3) 440
2 Trọng lượng (tấn) 22

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP STATOR CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN HÀM THUẬN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Đường kính ngoài (mm) 7040
2 Chiều cao (mm) 2500
3 Trọng lượng (tấn) 162
4 Công suất (MW) 175

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP BỂ CÔ ĐẶC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật Số liệu
1 Đường kính bên trong bể cô đặc (m) Đến 55
2 Diện tích lắng (m2) Đến 2000
3 Khối lượng thiết bị (tấn) Theo công nghệ
4 Động cơ điện Công suất (kW) 11 ÷ 15
Số vòng quay (vòng/phút) Theo công nghệ
Điện áp (V) 380 ÷ 660
7 Hộp giảm tốc Theo công nghệ
8 Tỷ số truyền Theo công nghệ

 

 

CHẾ TẠO BÁNH CĂNG XÍCH CHO MÁY KHOAN, MÁY XÚC, XE GẠT… (BÁNH XÍCH MÁY XÚC THỦY LỰC HITACHI ZAX670LHC)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Số răng 23
2 Bước xích 265,6
3 Đường kính con lăn (mm) 85,35
4 Đường kính chia (mm) 984,26

 

CHẾ TẠO BÁNH VÍT ĐƯỜNG KÍNH LỚN NHẤT 6,3M; MÔ ĐUN 32 TRÊN MÁY PHAY RĂNG 5343

THÔNG SỐ KỸ THUÂT

TT Khả năng gia công
1 Đường kính lớn nhất (mm) 6.300
2 Mô đun lớn nhất M32
3 Khối lượng chi tiết (kg) 10.000