CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP BỂ CÔ ĐẶC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | Số liệu | |
1 | Đường kính bên trong bể cô đặc (m) | Đến 55 | |
2 | Diện tích lắng (m2) | Đến 2000 | |
3 | Khối lượng thiết bị (tấn) | Theo công nghệ | |
4 | Động cơ điện | Công suất (kW) | 11 ÷ 15 |
Số vòng quay (vòng/phút) | Theo công nghệ | ||
Điện áp (V) | 380 ÷ 660 | ||
7 | Hộp giảm tốc | Theo công nghệ | |
8 | Tỷ số truyền | Theo công nghệ |