CHẾ TẠO MÁY SẤY ĐƯỜNG CHO CÁC NHÀ MÁY ĐƯỜNG CÔNG SUẤT 8.000 TẤN/NGÀY
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | |
1 | Chiều dài (mm) | 14.000 |
2 | Đường kính (mm) | 3504 |
3 | Trọng lượng (tấn) | 40 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | |
1 | Chiều dài (mm) | 14.000 |
2 | Đường kính (mm) | 3504 |
3 | Trọng lượng (tấn) | 40 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | |
1 | Dung tích (m3) | 440 |
2 | Trọng lượng (tấn) | 22 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | |
1 | Đường kính ngoài (mm) | 7040 |
2 | Chiều cao (mm) | 2500 |
3 | Trọng lượng (tấn) | 162 |
4 | Công suất (MW) | 175 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | Số liệu | |
1 | Đường kính bên trong bể cô đặc (m) | Đến 55 | |
2 | Diện tích lắng (m2) | Đến 2000 | |
3 | Khối lượng thiết bị (tấn) | Theo công nghệ | |
4 | Động cơ điện | Công suất (kW) | 11 ÷ 15 |
Số vòng quay (vòng/phút) | Theo công nghệ | ||
Điện áp (V) | 380 ÷ 660 | ||
7 | Hộp giảm tốc | Theo công nghệ | |
8 | Tỷ số truyền | Theo công nghệ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kĩ thuật | |
1 | Số răng | 23 |
2 | Bước xích | 265,6 |
3 | Đường kính con lăn (mm) | 85,35 |
4 | Đường kính chia (mm) | 984,26 |
THÔNG SỐ KỸ THUÂT
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Khối lượng chi tiết (kg) | 10.000 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Các loại bánh răng trụ, răng chữ “V” liền
Có thể gia công chế tạo các bánh răng vật liệu bằng gang mô đun đến m50 |
TT | Khả năng gia công | |
1 | Đường kính lớn nhất (mm) | 6.300 |
2 | Mô đun lớn nhất | M32 |
3 | Các loại bánh răng trụ, răng chữ “V” liền
Có thể gia công chế tạo các bánh răng vật liệu bằng gang mô đun đến m50 |
TT |
Loại
|
B650 | B800 | B1000 | B1200 |
Thông số
kỹ thuật |
|||||
1 | Năng suất (tấn/giờ) | 30 ÷ 60 | 30 ÷ 350 | 250 ÷ 650 | 650 ÷ 1200 |
2 | Chiều dài (m) | 35 ÷ 50 | 40 ÷ 150 | < 300 | < 250 |
3 | Tốc độ (m/s) | 1,2 ÷ 1,6 | 1,25 ÷ 1,6 | 1,6 | < 2,5 |
4 | Độ dốc (0) | 0 ÷ 6 | 0 ÷ 6 | 0 ÷ 16 | 0 ÷10 |
5 | Chiều rộng dây băng (mm) | 650 | 800 | 1000 | 1200 |
6 | Khoảng cách giá đỡ con lăn giảm chấn (mm) | 400 | 400 | 400 | 400 |
7 | Khoảng cách giá đỡ con lăn trên (mm) | 1000 | 1000 | 1000 | 800 ÷ 1200 |
8 | Khoảng cách giá đỡ con lăn dưới (mm) | 2500 | 2500 | 2500 | 2000 ÷ 3000 |
9 | Vật liệu đầu vào | Than, quặng | Than, quặng | Than, quặng | Than, quặng |
10 | Công suất động cơ (kW) | 7,5÷15 | 5,5÷45 | 45÷85 | 45÷75 |
11 | Tốc độ động cơ (v/ph) | 1450 | 1450 | 1450 | 1450 |
12 | Điện áp | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz | 380/660V-50Hz |