CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP CỘT CHỐNG 2 CHIỀU

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

TT

                        Loại cột

 

CCTLDĐ800 CCLTDD GK110/98 CCLTDD GK125/110
Thông số

kỹ thuật

1 Chiều dài làm việc lớn nhất (mm) 2272 2325 2239
2 Chiều dài làm việc thấp nhất (mm) 1491 1325 1439
3 Hành trình xi lanh (mm) 750  800  800
4 Khối lượng (kg) 55,8 86,4 96,3
5 Lực chống ban đầu (KN) 157 237,2 240 – 390
6 Lực chống khi làm việc (KN) 300 400 468,7 – 500
7 Áp suất ban đầu (MPa) 20 25 19,6 – 31,5
8 Áp suất làm việc (MPa) 38,2 42,1 38,2 – 40
9 Diện tích chân cột (cm2) 102 122,6 167
10 Đường kính xylanh (mm) 100 110 120

 

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP CỘT CHỐNG 1 CHIỀU DW

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

TT

                        Loại cột

 

DW28 DW25 DW22 DW20 DW18 DW16
Thông số

kỹ thuật

1 Áp lực làm việc (KN) 250 250 300 300 300 300
2 Áp suất dung dịch (MPa) 31,8 31,8 38,2 38,2 38,2 38,2
3 Lực căng thấp nhất (KN) 115 ÷ 157
4 Áp suất bơm dung dịch (MPa) 15 ÷ 20
5 Độ cao lớn nhất (mm) 2800 2500 2200 2000 1800 1600
6 Độ cao nhỏ nhất (mm) 2000 1700 1440 1235 1105 1000
7 Hành trình làm việc (mm) 800 800 800 765 695 600
8 Dung dịch sử dụng Chứa thuốc kết tủa M10 (hoặc chứa thuốc kết tủa MTD) 1 ÷ 5% dung dịch
9 Tổng khối lượng có dịch/không có dịch (kg) 68/58 63/58 60/55 52/48 49/47 42/40

 

CHẾ TẠO CỔNG TRỤC POCTIQUE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT                                                 Loại Cổng trục Portique 7T – 40m Cổng trục 20T Cầu trục lăn 5T
Thông số kỹ thuật
1 Kích thước: Dài x cao (m) 50 x 14 20 x 12 11 x 8
2 Khẩu độ ray (m) 40 16 10,8
3 Sức nâng (tấn) 7 20 5
4 Chiều cao nâng hàng (m) 11 7 7

 

CHẾ TẠO MÁY SẤY ĐƯỜNG CHO CÁC NHÀ MÁY ĐƯỜNG CÔNG SUẤT 8.000 TẤN/NGÀY

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Chiều dài (mm) 14.000
2 Đường kính (mm) 3504
3 Trọng lượng (tấn) 40

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP BÌNH CHÂN KHÔNG CHO NHÀ MÁY ĐƯỜNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Dung tích (m3) 440
2 Trọng lượng (tấn) 22

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP STATOR CHO NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN HÀM THUẬN

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật
1 Đường kính ngoài (mm) 7040
2 Chiều cao (mm) 2500
3 Trọng lượng (tấn) 162
4 Công suất (MW) 175

 

CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP BỂ CÔ ĐẶC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kĩ thuật Số liệu
1 Đường kính bên trong bể cô đặc (m) Đến 55
2 Diện tích lắng (m2) Đến 2000
3 Khối lượng thiết bị (tấn) Theo công nghệ
4 Động cơ điện Công suất (kW) 11 ÷ 15
Số vòng quay (vòng/phút) Theo công nghệ
Điện áp (V) 380 ÷ 660
7 Hộp giảm tốc Theo công nghệ
8 Tỷ số truyền Theo công nghệ