GIÁ KHUNG THỦY LỰC GK1600/1.6/2.4/HT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Chiều cao MAX/MIN (mm) 2400/1600
2 Chiều dài (mm) 2950
3 Chiều rộng (mm) 960
4 Hành trình tiến của giá, dầm tiến gương (mm) 800
5 Khối lượng giá (kg) 2025
6 Lực chống ban đầu (KN) 950
7 Lực chống làm việc (KN) 1600
8 Áp lực nền (MPa) 0,44
9 Áp suất trạm bơm (MPa) 31,5
10 Góc giới hạn dốc lò chợ £ 35o