DÀN TỰ HÀNH KIỂU VINAALTA (6001-000)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Chiều cao MAX/ MIN (mm) 3150/2420
2 Chiều dài (mm) 3630 ÷ 5230
3 Chiều rộng (mm) 1500
4 Hành trình tiến của giá, dầm tiến gương (mm) 750
5 Khối lượng dàn (kg) 1250
6 Tải trọng làm việc định mức của dàn (KN) 2287
7 Tải trọng làm việc định mức của cột (KN) 1143,5
8 Áp lực nền (MPa) 0,61
9 Áp suất trạm bơm (MPa) 31,5
10 Góc giới hạn dốc lò chợ £ 35o