NGÀNH NGHỀ KINH DOANH
Ngành nghề kinh doanh của Công ty
STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng | 2824 (chính) |
2 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 2814 |
3 | Sản xuất các thiết bị nâng hạ và bốc xếp | 2816 |
4 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 2818 |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3311 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 |
7 | Sửa chữa thiết bị điện | 3314 |
8 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 3315 |
9 | Sửa chữa các thiết bị khác | 3319 |
10 | Lắp đặt thiết bị máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 |
11 | Bảo dưỡng, sửa chữ ô tô và xe có động cơ khác | 4520 |
12 | Đúc sắt thép | 2431 |
13 | Đúc kim loại màu | 2432 |
14 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 2511 |
15 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 2512 |
16 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 2591 |
17 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 2592 |
18 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 2513 |
19 | Sản xuất hóa chất cơ bản | 2011 |
20 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | 2930 |
21 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 3011 |
22 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 2935 |
23 | Xây dựng công trình công ích | 4220 |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 4290 |
25 | Phá dỡ | 4311 |
26 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
27 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 3099 |
28 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 3020 |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
30 | Hoạt động kiến trúc | 7110 |
31 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 |
32 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 |
Các ngành nghề khác phù hợp với quy định của Pháp luật |