LẮP RÁP MÁY XÚC ĐIỆN CÁC LOẠI
Thi công lắp ráp máy xúc điện các loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Loại máy | ЭKГ 4,6 Ђ; 5A | ЭKГ 8Й | ЭKГ 10m3. |
Thông số | ||||
1 | Dung tích gầu xúc (m3) | 5 | 8 | 10 |
2 | Tổng khối lượng (tấn) | 352 | 360 | 360 |
3 | Bán kính xúc MAX/MIN (m) | 14,3/8,66 | 19,8/13,5 | 19,8/12,6 |
4 | Chiều cao tối đa của gầu (m) | 10 | 15,6 | 12,5 |
5 | Tốc độ di chuyển (km/h) | 0,53 | 0,42 | 0,42 |
6 | Áp lực xích trên nền đất (KG/cm2) | 2,15 | 2,3 | 2,21 |
7 | Điện áp nguồn (V) | 6000/3000 | 6000/3000 | 6000/3000 |