GIÁ THỦY LỰC DI ĐỘNG 800
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Thông số kỹ thuật | Số liệu |
1 | Chiều cao MAX/MIN (mm) | 2500/1700 |
2 | Chiều dài (mm) | 2260 |
3 | Chiều rộng (mm) | 644 |
4 | Hành trình tiến của giá, dầm tiến gương (mm) | 800 |
5 | Khối lượng giá (kg) | 996 |
6 | Lực chống ban đầu (KN) | 628 |
7 | Lực chống làm việc (KN) | 1200 |
8 | Áp lực nền (MPa) | 0,44 |
9 | Áp suất trạm bơm (MPa) | 19,6 |
10 | Góc giới hạn dốc lò chợ | 45o |