CÁN THÉP VÌ LÒ CÁC LOẠI
Cán thép vi lò các loại
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT | Mã hiệu thép | E
(cm2) |
Q
(g/m) |
Ix (cm2) | Wx min (cm3) | Wx max (cm3) | Iy (cm4) | Wy
(cm4) |
1 | SVP17 | 21,73 | 17,06 | 243,4 | 50,3 | 53,4 | 382,3 | 57,9 |
2 | SVP22 | 27,91 | 21,9 | 428,6 | 74,8 | 81,3 | 566,3 | 77,8 |
3 | SVP27 | 34,37 | 26,98 | 646,1 | 100,2 | 110,5 | 731,5 | 97,8 |