MÁY KHOAN XOAY CẦU CBШ 250

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TT Thông số kỹ thuật Số liệu
1 Đường kính lỗ khoan (mm) 250 ÷ 270
2 Chiều sâu lỗ khoan (m) 32
3 Tốc độ quay dụng cụ khoan (vòng/phút) 120
4 Vận tốc khoan (m/phút) 0 ÷ 3
5 Lưu lượng khí nén (m3/phút) 32
6 Áp lực khí nén (MPa) 0,8
7 Vận tốc di chuyển (km/h) 1,14
8 Góc vượt dốc lớn nhất khi hạ tháp khoan để di chuyển 12 º
9 Áp lực xích lên nền (MPa) 0,12
10 Kích thước máy khi dựng thẳng đứng tháp khoan (m) 10,5 x 5,7 x 6
11 Kích thước máy khi hạ tháp khoan (m) 15,6 x 5,7 x 6
12 Trọng lượng máy (tấn) 85