CHẾ TẠO VÀ LẮP RÁP CỘT CHỐNG 2 CHIỀU
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
Loại cột
|
CCTLDĐ800 | CCLTDD GK110/98 | CCLTDD GK125/110 |
Thông số
kỹ thuật |
||||
1 | Chiều dài làm việc lớn nhất (mm) | 2272 | 2325 | 2239 |
2 | Chiều dài làm việc thấp nhất (mm) | 1491 | 1325 | 1439 |
3 | Hành trình xi lanh (mm) | 750 | 800 | 800 |
4 | Khối lượng (kg) | 55,8 | 86,4 | 96,3 |
5 | Lực chống ban đầu (KN) | 157 | 237,2 | 240 – 390 |
6 | Lực chống khi làm việc (KN) | 300 | 400 | 468,7 – 500 |
7 | Áp suất ban đầu (MPa) | 20 | 25 | 19,6 – 31,5 |
8 | Áp suất làm việc (MPa) | 38,2 | 42,1 | 38,2 – 40 |
9 | Diện tích chân cột (cm2) | 102 | 122,6 | 167 |
10 | Đường kính xylanh (mm) | 100 | 110 | 120 |